Commercial Invoice là gì? Nội dung và hình thức của Commercial Invoice như thế nào?

Rate this post

Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại) là loại chứng từ được đề cập tới nhiều nhất, quen thuộc nhất trong các hoạt động thương mại quốc tế. Tuy nhiên không phải ai cũng từng tiếp xúc với hoá đơn thương mại và chưa hình dung được hình thù của chứng từ này ra sao, có gì khác so với một hoá đơn thông thường? Cùng vncomex tìm hiểu Commercial Invoice là gì? Nội dung và hình thức của Commercial Invoice ra sao? 

Commercial Invoice là gì? Khái niệm về hoá đơn thương mại

Có thể gói gọn định nghĩa Commercial Invoice là gì như sau:

Commercial Invoice là chứng từ thương mại được sử dụng cho việc thanh toán của cả hai bên xuất khẩu và nhập khẩu. Hoá đơn này yêu cầu bên nhập khẩu chi trả đúng số tiền đã ghi trên hoá đơn cho bên xuất khẩu. 

Nhưng số tiền tổng của đơn hàng không phải là thông tin duy nhất cần xuất hiện trên C/I để có thể thể hiện được tính thương mại. Trên Commercial Invoice còn phải có thêm nhiều thông tin quan trọng như:

  • Điều kiện thương mại Incoterms – FOB,CIF,CFR,…;
  • Các phương thức thanh toán như T/T, L/C, D/P,… ;
  • Phương thức vận chuyển hàng hóa. Với đường biển thì có số tàu, số chuyến, POL, POD. 

Như vậy, lượng thông tin cần nắm trên C/I cũng đã nhiều hơn các hoá đơn thông thường. 

Commercial invoice là gì
Commercial Invoice là chứng từ thương mại được sử dụng cho việc thanh toán của cả hai bên xuất khẩu và nhập khẩu. Hoá đơn này yêu cầu bên nhập khẩu chi trả đúng số tiền đã ghi trên hoá đơn cho bên xuất khẩu. 

Vai trò của Commercial Invoice là gì?

Sau khi tìm hiểu về Commercial Invoice là gì, hãy cùng vncomex tìm hiểu về vai trò của nó. Về cơ bản Commercial Invoice có chức năng cơ bản của hầu hết các loại hoá đơn như thanh toán giữa hai bên mua bán, là căn cứ để bên bán có thể đòi tiền và bên mua thực hiện nghĩa vụ trả tiền. 

Thứ hai, Commercial Invoice cũng là cơ sở để tính thuế xuất nhập khẩu. Số tiền trong hoá đơn thương mại này sẽ được nhập vào phần mềm hải quan và tính thuế. 

Thứ ba, Commercial Invoice là cơ sở để đối chiếu thông tin với các loại chứng từ khác trong quá trình các bên thực hiện hợp đồng; thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu cho lô hàng. Việc đối chiếu các thông tin tương ứng trên vận đơn, Packing list, giấy báo hàng đến… là rất cần thiết và cực kỳ quan trọng. Nếu có sai lệch, người làm chứng từ hoặc người làm khai hải quan cần phải kiểm tra lại và bổ sung, chỉnh sửa lại cho khớp thông tin.

Commercial invoice là gì
Commercial Invoice cũng là cơ sở để tính thuế xuất nhập khẩu

Nội dung và hình thức của Commercial Invoice như thế nào?

 

Commercial Invoice bao gồm có các thông tin như:

 

  • Người mua (Buyer/Importer): Có các thông tin cơ bản của bên mua như tên công ty, địa chỉ, email, số điện thoại, fax, người đại diện,… Tùy theo điều kiện, phương thức thanh toán, mục này sẽ bao gồm cả thông tin tài khoản ngân hàng của người nhập khẩu. 
  • Người bán (Seller/Exporter): Các thông tin tương tự như người mua 
  • Số Invoice: Tên viết tắt hợp lệ do bên xuất khẩu quy định
  • Ngày Invoice: Theo thông lệ kinh doanh quốc tế, Invoice sẽ được lập sau khi hợp đồng giữa các bên được ký kết và trước ngày xuất hàng đi   (ngày vận đơn – Bill of Lading) để phù hợp với bộ chứng từ xuất khẩu. 
  • Phương thức thanh toán (Terms of Payment): Có một số các phương thức thanh toán phổ biến: T/T, L/C, D/A, D/P.

 

Trong số các hình thức thanh toán này, phổ biến nhất là T/T do đơn giản và nhanh chóng. Điểm trừ là có rủi ro cho phía xuất khẩu (nhiều hơn so với các phương thức thanh toán khác). Nếu bên xuất khẩu lo ngại về vấn đề cam kết, ràng buộc bên nhập khẩu thanh toán sau khi nhận hàng thì không nên áp dụng hình thức thanh toán này.

Tiếp theo là hình thức thanh toán L/C (thanh toán tín dụng chứng từ). L/C bớt đi rủi ro cho bên xuất khẩu (so với T/T).  

Còn phương thức thanh toán D/A và D/P (phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ) thì có độ an toàn gần như là tối đa cho bên bán. Tuy nhiên, hai phương thức thanh toán này khá phức tạp, nhiều thủ tục rườm rà,…Chứng từ phải được kiểm tra, đối chiếu, xác nhận giữa hai bên nhiều lần. Nếu sự tin tưởng giữa người bán và người mua là chưa lớn thì có thể sử dụng phương thức này. 

  • Thông tin hàng hóa: Thông tin hàng hoá trên Commercial Invoice khá là chung chung, không chi tiết. Chủ yếu là đề cập đến tên hàng, tổng trọng lượng (gross weight), số khối (measurement), số kiện tính theo bao/chiếc/cái/thùng… tương ứng và đơn giá để có thể tính ra tổng số tiền cần phải thanh toán. Phần thông tin này có thể làm chi tiết hơn khi tham khảo thêm Packing List, vận đơn hay C/O (nếu có).
  • Tổng tiền (Amount): Chính là tổng trị giá của hóa đơn. Tổng tiền  thường được ghi bằng cả số và chữ, tương ứng với mệnh giá đồng tiền thanh toán.

Về điều kiện Incoterms trên hoá đơn thương mại thường chỉ được ghi cùng với địa điểm nhất định (VD: CIF Ho Chi Minh, Vietnam). Mỗi điều kiện Incoterms lại tương ứng với trách nhiệm của bên mua và bên bán khác nhau. Trách nhiệm của bên bán càng nhiều thì tổng tiền trên Invoice càng lớn hơn so với giá xuất xưởng. 

Chẳng hạn, thực hiện theo điều kiện Incoterms CIF thường cao hơn giá FOB vì trong giá CIF ngoài giá hàng còn có cước biển, chi phí xuất khẩu, bảo hiểm,… 

Commercial invoice là gì
Thông tin hàng hoá trên Commercial Invoice khá là chung chung, không chi tiết.

Bên cạnh đó, trên Commercial Invoice còn có thêm một số thông tin khác: POL (cảng xếp hàng), POD (cảng dỡ hàng), Vessel/Voyage (tên tàu/số chuyến), Destination (Đích đến – thường hay trùng với POD)…

Như vậy, bài viết của vncomex đã trình bày một cách tổng quan nhất để trả lời cho câu hỏi Commercial Invoice là gì, hình thức và nội dung của Commericial Invoice ra sao. Hy vọng các doanh nghiệp đã nắm rõ và áp dụng được những kiến thức Commercial Invoice là gì vào trong hoạt động xuất nhập khẩu thực tiễn.

 

 



source https://vi.vncomex.com/commercial-invoice-la-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Quy trình sản xuất trấu hun có khó không? Cùng tìm hiểu nhé!

Vỏ Quế Khô Và Những Cách Sử Dụng Không Phải Ai Cũng Biết

Tìm hiểu về thủ tục, quy trình xuất khẩu gấc